| Vật liệu | Cao su, clo hóa bề mặt |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Nhiệt độ | 150-240 độ |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Vật liệu | Cao su, clo hóa bề mặt |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Nhiệt độ | 150-240 độ |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Kích thước | Tiêu chuẩn |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Tính năng | Hiệu quả cao, Tuổi thọ cao |
| Mô hình | nộp đơn xin CAT 312D |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Vật liệu | FKM |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Áp lực | Lên tới 700bar (10150pis) |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Vật liệu | TCN/NBR |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Nhiệt độ | 88-90 độ |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Vật liệu | TCN/NBR |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Nhiệt độ | 80~90°C |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Vật liệu | TCN/NBR |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Nhiệt độ | 88-90 độ |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Vật liệu | TCN/NBR |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Nhiệt độ | 88-90 độ |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Vật liệu | Cao su, clo hóa bề mặt |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Nhiệt độ | - 60+130°C |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |
| Vật liệu | TCN/NBR |
|---|---|
| Màu sắc | khách hàng yêu cầu |
| Nhiệt độ | 88-90 độ |
| Gói vận chuyển | Bao bì carton |
| Ứng dụng | máy xúc |